Template:Translation/vi: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
(category) |
||
(One intermediate revision by one other user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{#switch:{{{1|}}} | <includeonly>{{#switch:{{{1|}}} | ||
| Lifespan = Thời gian sống | |||
| Health = Máu | |||
| Max. energy = Năng lượng tối đa | |||
| Mining hardness = Độ khó để khai thác | |||
| Mining speed Tốc độ khai thác | |||
| Mining time = Thời gian khai thác | |||
| Pollution = Ô nhiễm | |||
| Resource = Tài nguyên | |||
| Durability = Độ bền | |||
| Damage = Sát thương | |||
| Mining power = Công suất khai thác | |||
| Fuel value = Giá trị nhiên liệu | |||
| Smelting speed = Tốc độ nung quặng | |||
| Craftingspeed = Tốc độ chế tạo | |||
| Required technologies = Công nghệ cần có | |||
| Damage bonus = Sát thương bổ sung | |||
| Item = Đồ vật | |||
| Items = Đồ vật | |||
| Recipe = Công thức | |||
| Tool = Công cụ | |||
| Boosting technologies = Công nghệ hỗ trợ | |||
| Total raw = Tổng lượng tài nguyên thô | |||
| Shooting speed = Tốc độ bắn | |||
| Range = Tầm bắn | |||
| Storage Size = Kích thước kho chứa | |||
| Storage size = Kích thước kho chứa | |||
| Logistics = Vận tải | | Logistics = Vận tải | ||
Line 13: | Line 41: | ||
| #default = {{{1}}} | | #default = {{{1}}} | ||
}} | }}</includeonly><noinclude> | ||
{{Languages}} | |||
{{Category|Localisation templates|lang=none}} | |||
{{Documentation}} | |||
</noinclude> |